Tình trạng:
HÀNG CÓ SẴN
NGOẠI THẤT Cabin kết hợp thùng hàng nhỏ gọn phù hợp với nhu cầu đi chợ, chở rau củ quả, cám gạo, đồ nông sản,… Kiểu dáng dễ dàng luồn lách trong ngõ ngách ở phố, đô thị. Sử dụng bộ đèn pha Halogen kích thước lớn hơn 10cm, phía trên là cặp đèn xi […]
Cabin kết hợp thùng hàng nhỏ gọn phù hợp với nhu cầu đi chợ, chở rau củ quả, cám gạo, đồ nông sản,…
Kiểu dáng dễ dàng luồn lách trong ngõ ngách ở phố, đô thị.
Sử dụng bộ đèn pha Halogen kích thước lớn hơn 10cm, phía trên là cặp đèn xi nhan, ở dưới là bộ đèn sương mù giúp xe vận hành tốt trong mọi điều kiện thời tiết..
Chiều dài tổng thể: 4200mm x 1560mm x 2275mm
PHIÊN BẢN MÀU XANH
PHIÊN BẢN MÀU TRẮNG
HÔNG TRÁI XE
Nội thất xe TMT K01 khá là sang trọng với những đường nét gãy góc, mạ crom bóng sángMặc dù giá thành rẻ nhưng xe lại được tích hợp đầy đủ trang bị đảm bảo sự thoải mái cho tài xế như TRỢ LỰC LÁI, ĐIỀU HÒA 2 CHIỀU, KÍNH CHỈNH ĐIỆN,…
VÔ LĂNG 3 CHẤU
OPTIONS ĐẦY ĐỦ THEO XE
HỐC ĐIỀU HÒA 2 CHIỀU
Xe tải TMT K01 được trang bị khối động cơ máy xăng đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, có dung tích 990cc
Khối động cơ sản sinh công suất 45kW tại vòng tua máy 5200 v/ph, đồng hành cùng là hộp số sàn 5 cấp đồng bộ cùng động cơ giúp xe sang số nhẹ nhàng và di chuyển mạnh mẽ trong điều kiện tải nặng.
ĐỘNG CƠ AF10 – 13 990CC
Hệ thống treo phía trước dạng phuộc nhún giảm xóc và nhíp lá dày cho phía sau.
HỆ THỐNG TREO SAU – NHÍP LÁ
Sử dụng loại lốp DRC có kích thước lớn 165/70R14C tạo độ cân bằng khi di chuyển.
LỐP 165/70R14C
Khung chassis của xe được cấu tạo từ loại thép chuyên dụng trải dài toàn thân xe, và gia cố thêm các thanh ngang cỡ lớn, tăng cường độ rắn chắc và năng chịu tải cũng như chống va đập hiệu quả.
Thùng Hàng Xe TMT K01 : Dài 2350 mm x Rộng 1420 mm x Cao 1500 mm
Xe với thể tích thùng lớn giúp vận chuyển đa dạng hàng hóa như rau củ quả, đồ điện tử,..
Ngoài ra nhờ kích thước thùng phù hợp, xe có thể dễ dàng di chuyển trong nội đô.
THÙNG XE TMT K01
Nhãn hiệu : |
TMT K01-MB |
Số chứng nhận : |
0199/VAQ18 – 01/20 – 00 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
990 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
485 |
kG |
– Cầu sau : |
505 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
880 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4200 x 1560 x 2275 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2350 x 1420 x 1200/1500 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2515 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1300/1300 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
AF10-13 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
990 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
45 kW/ 5200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
165/70R13 /165/70R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Quý khách vui lòng liên hệ Lê Ngô Đồng Phát để biết thêm chi tiết:
Cửa hàng chính: 285 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy -Thừa Thiên Huế
Hotline: 0903.501.739
Quý khách vui lòng liên hệ Lê Ngô Đồng Phát để biết thêm chi tiết:
Cửa hàng chính: 285 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy -Thừa Thiên Huế
Hotline: 0903.501.739
Nhân Viên Hỗ Trợ (8h00 - 22h00)
Tổng đài mua hàng: 0903.501.739
Giao nhận - Bảo hành: 0903.501.739
Liên Hệ xeohue.com
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ!